--

stub nail

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stub nail

Phát âm : /'stʌb'neil/

+ danh từ ((cũng) stub)

  • đinh ngắn to
  • móng ngựa gãy, móng ngựa mòn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stub nail"
Lượt xem: 366